21 C
London
Sunday, June 4, 2023

Danh sách 61 thuật ngữ trong lĩnh vực logistics

- Advertisement -
- Advertisement -

Dưới đây là danh sách 61 thuật ngữ trong lĩnh vực logistics:

  1. 3PL (Third-Party Logistics): Các bên thứ ba cung cấp dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp.
  2. 4PL (Fourth-Party Logistics): Các bên thứ tư cung cấp các dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng cho các doanh nghiệp.
  3. ABC Analysis: Phân tích hàng tồn kho dựa trên giá trị tài sản để quyết định kế hoạch lưu kho.
  4. Agile Logistics: Một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  5. Air Waybill (AWB): Tài liệu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  6. Automated Storage and Retrieval System (ASRS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
  7. Backhaul: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm đến trở về điểm xuất phát.
  8. Bill of Lading (BOL): Tài liệu vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc đường sông.
  9. Carrier: Công ty vận chuyển hàng hóa.
  10. Cartage: Dịch vụ vận chuyển đường bộ hàng hóa trong cùng một khu vực.
  11. Cross-Docking: Quá trình chuyển hàng hóa từ một xe tải sang một xe tải khác mà không cần lưu kho.
  12. Cycle Count: Quá trình kiểm tra số lượng hàng hóa trong kho một cách thường xuyên.
  13. Deadhead: Quá trình vận chuyển xe tải trống trở về điểm xuất phát.
  14. Demurrage: Chi phí phải trả khi hàng hóa được lưu kho quá thời hạn.
  15. Dispatch: Quá trình phân công công việc cho các tài xế giao hàng.
  16. Distribution Center (DC): Trung tâm phân phối hàng hóa.
  17. Dock: Khu vực tải và dỡ hàng hóa trên xe tải hoặc tàu thủy.
  18. Dock Door: Cửa vào và ra của kho hoặc trung tâm phân phối.
  19. Double-Stacked Container: Container được xếp chồng lên nhau để vận chuyển hàng hóa.
  20. Drop Ship: Quá trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng.
  21. E-Commerce Fulfillment: Quá trình lấy hàng, đóng gói và giao hàng trong lĩnh vực thương mại điện tử.
  22. EDI (Electronic Data Interchange): Giao tiếp dữ liệu tự động giữa các hệ thống thông tin.
  23. ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến điểm đến của hàng hóa.
  24. Expedited Freight: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa gấp.
  25. FCL (Full Container Load): Container được chứa đầy hàng hóa để vận chuyển.
  26. FIFO (First In First Out): Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc hàng đầu tiên vào là hàng đầu tiên ra.
  27. Freight Forwarder: Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa và giải quyết các thủ tục liên quan.
  28. Freight Management: Quản lý vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến.
  29. Freight Rate: Giá cước vận chuyển hàng hóa.
  30. Full Truckload (FTL): Vận chuyển hàng hóa với một xe tải đầy.
  31. Hub and Spoke: Hệ thống vận chuyển hàng hóa trung tâm và phân phối đến các điểm đến khác.
  32. Inbound Logistics: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ các nhà cung cấp đến kho hoặc trung tâm phân phối.
  33. Intermodal Transportation: Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
  34. Inventory Turnover: Tần suất lưu kho hàng hóa.
  35. Just-in-Time (JIT): Phương pháp quản lý hàng tồn kho để giảm thiểu lượng tồn kho và chi phí lưu kho.
  36. Kanban: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho để đảm bảo chu kỳ sản xuất liên tục.
  37. LCL (Less Than Container Load): Container chứa hàng hóa không đầy.
  38. Lead Time: Thời gian giữa khi đặt hàng và khi hàng hóa được giao.
  39. Logistics: Quản lý và vận hành chuỗi cung ứng hàng hóa.
  40. Logistics Network: Mạng lưới các điểm vận chuyển hàng hóa.
  41. Logistics Planning: Quá trình lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa.
  42. Logistics Provider: Công ty cung cấp dịch vụ logistics.
  43. Logistics System: Hệ thống quản lý và vận hành chuỗi cung ứng hàng hóa.
  44. Logistics Tracking: Quá trình theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
  45. LTL (Less Than Truckload): Vận chuyển hàng hóa với một xe tải không đầy.
  46. Milk Run: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp đến điểm đến khác nhau trong cùng một lộ trình.
  47. Multi-Modal Transportation: Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
  48. Order Fulfillment: Quá trình lấy hàng, đóng gói và giao hàng cho khách hàng.
  49. Outbound Logistics: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho hoặc trung tâm phân phối đến khách hàng.
  50. Outsourcing Logistics: Thuê một bên thứ ba cung cấp dịch vụ logistics.
  51. Pallet: Khay đựng hàng hóa để di chuyển và lưu kho.
  52. Parcel: Hàng hóa được đóng gói và giao hàng bằng bưu điện.
  53. Pick and Pack: Quá trình lấy hàng và đóng gói hàng hóa để chuẩn bị cho việc giao hàng.
  54. Procurement: Quá trình tìm kiếm và mua các sản phẩm và dịch vụ cần thiết để sản xuất và bán hàng hóa.
  55. Pull System: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
  56. Push System: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho dựa trên dự báo nhu cầu của khách hàng.
  57. RFID (Radio-Frequency Identification): Công nghệ nhận dạng hàng hóa bằng sóng vô tuyến.
  58. Reverse Logistics: Quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa trở lại nhà sản xuất hoặc điểm tái chế.
  59. Safety Stock: Số lượng hàng tồn kho được lưu trữ để đảm bảo sẵn sàng cung ứng khi có nhu cầu.
  60. SCM (Supply Chain Management): Quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng hóa.
  61. Shipment: Hàng hóa được vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến.
- Advertisement -
LCK Logistics
Tất cả các dịch vụ chuyển phát nhanh tại Lck Express đều được vận chuyển bằng đường hàng không bởi đội ngũ chuyên nghiệp, được đào tạo giao nhận theo chuẩn quốc tế. Với mong muốn đáp ứng nhu cầu cần gửi hàng hóa an toàn đem đến dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng tin tưởng
Latest news
- Advertisement -
Related news
- Advertisement -

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here