Dưới đây là danh sách 61 thuật ngữ trong lĩnh vực logistics:
- 3PL (Third-Party Logistics): Các bên thứ ba cung cấp dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp.
- 4PL (Fourth-Party Logistics): Các bên thứ tư cung cấp các dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng cho các doanh nghiệp.
- ABC Analysis: Phân tích hàng tồn kho dựa trên giá trị tài sản để quyết định kế hoạch lưu kho.
- Agile Logistics: Một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- Air Waybill (AWB): Tài liệu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
- Automated Storage and Retrieval System (ASRS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
- Backhaul: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm đến trở về điểm xuất phát.
- Bill of Lading (BOL): Tài liệu vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc đường sông.
- Carrier: Công ty vận chuyển hàng hóa.
- Cartage: Dịch vụ vận chuyển đường bộ hàng hóa trong cùng một khu vực.
- Cross-Docking: Quá trình chuyển hàng hóa từ một xe tải sang một xe tải khác mà không cần lưu kho.
- Cycle Count: Quá trình kiểm tra số lượng hàng hóa trong kho một cách thường xuyên.
- Deadhead: Quá trình vận chuyển xe tải trống trở về điểm xuất phát.
- Demurrage: Chi phí phải trả khi hàng hóa được lưu kho quá thời hạn.
- Dispatch: Quá trình phân công công việc cho các tài xế giao hàng.
- Distribution Center (DC): Trung tâm phân phối hàng hóa.
- Dock: Khu vực tải và dỡ hàng hóa trên xe tải hoặc tàu thủy.
- Dock Door: Cửa vào và ra của kho hoặc trung tâm phân phối.
- Double-Stacked Container: Container được xếp chồng lên nhau để vận chuyển hàng hóa.
- Drop Ship: Quá trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng.
- E-Commerce Fulfillment: Quá trình lấy hàng, đóng gói và giao hàng trong lĩnh vực thương mại điện tử.
- EDI (Electronic Data Interchange): Giao tiếp dữ liệu tự động giữa các hệ thống thông tin.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến điểm đến của hàng hóa.
- Expedited Freight: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa gấp.
- FCL (Full Container Load): Container được chứa đầy hàng hóa để vận chuyển.
- FIFO (First In First Out): Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc hàng đầu tiên vào là hàng đầu tiên ra.
- Freight Forwarder: Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa và giải quyết các thủ tục liên quan.
- Freight Management: Quản lý vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến.
- Freight Rate: Giá cước vận chuyển hàng hóa.
- Full Truckload (FTL): Vận chuyển hàng hóa với một xe tải đầy.
- Hub and Spoke: Hệ thống vận chuyển hàng hóa trung tâm và phân phối đến các điểm đến khác.
- Inbound Logistics: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ các nhà cung cấp đến kho hoặc trung tâm phân phối.
- Intermodal Transportation: Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
- Inventory Turnover: Tần suất lưu kho hàng hóa.
- Just-in-Time (JIT): Phương pháp quản lý hàng tồn kho để giảm thiểu lượng tồn kho và chi phí lưu kho.
- Kanban: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho để đảm bảo chu kỳ sản xuất liên tục.
- LCL (Less Than Container Load): Container chứa hàng hóa không đầy.
- Lead Time: Thời gian giữa khi đặt hàng và khi hàng hóa được giao.
- Logistics: Quản lý và vận hành chuỗi cung ứng hàng hóa.
- Logistics Network: Mạng lưới các điểm vận chuyển hàng hóa.
- Logistics Planning: Quá trình lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa.
- Logistics Provider: Công ty cung cấp dịch vụ logistics.
- Logistics System: Hệ thống quản lý và vận hành chuỗi cung ứng hàng hóa.
- Logistics Tracking: Quá trình theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- LTL (Less Than Truckload): Vận chuyển hàng hóa với một xe tải không đầy.
- Milk Run: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp đến điểm đến khác nhau trong cùng một lộ trình.
- Multi-Modal Transportation: Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau.
- Order Fulfillment: Quá trình lấy hàng, đóng gói và giao hàng cho khách hàng.
- Outbound Logistics: Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho hoặc trung tâm phân phối đến khách hàng.
- Outsourcing Logistics: Thuê một bên thứ ba cung cấp dịch vụ logistics.
- Pallet: Khay đựng hàng hóa để di chuyển và lưu kho.
- Parcel: Hàng hóa được đóng gói và giao hàng bằng bưu điện.
- Pick and Pack: Quá trình lấy hàng và đóng gói hàng hóa để chuẩn bị cho việc giao hàng.
- Procurement: Quá trình tìm kiếm và mua các sản phẩm và dịch vụ cần thiết để sản xuất và bán hàng hóa.
- Pull System: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
- Push System: Phương pháp quản lý sản xuất và lưu kho dựa trên dự báo nhu cầu của khách hàng.
- RFID (Radio-Frequency Identification): Công nghệ nhận dạng hàng hóa bằng sóng vô tuyến.
- Reverse Logistics: Quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa trở lại nhà sản xuất hoặc điểm tái chế.
- Safety Stock: Số lượng hàng tồn kho được lưu trữ để đảm bảo sẵn sàng cung ứng khi có nhu cầu.
- SCM (Supply Chain Management): Quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng hóa.
- Shipment: Hàng hóa được vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến.